Trang chủC06 • SGX
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,25 Tr | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -10,68% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 172,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 168,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | 82,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 387,43 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 280,58 Tr | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 172,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | -20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,50 N | 86,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | -144,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -84,14% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 167,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.400