Trang chủC13 • SGX
add
CH Offshore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
424,12 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | -26,84% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 32,01% |
Thu nhập ròng | 292,00 N | 113,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 118,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,50 N | 364,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | 66,04% |
Tổng tài sản | 53,97 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 12,36 Tr | -12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 N | 113,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,50 N | 231,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,50 N | -9,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,00 N | -54,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,00 N | 120,26% |
Dòng tiền tự do | 701,38 N | 213,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28