Trang chủC13 • SGX
add
CH Offshore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,73 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 Tr | -26,99% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 118,00 N | -57,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -41,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | 21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | 135,82% |
Tổng tài sản | 66,27 Tr | 13,61% |
Tổng nợ | 12,85 Tr | -24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 N | -57,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | -52,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -18,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 Tr | 2.155,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 Tr | 262,80% |
Dòng tiền tự do | 347,25 N | 70,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28