Trang chủC17 • FRA
add
Corvus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 €
Mức chênh lệch một ngày
3,14 € - 3,19 €
Phạm vi một năm
1,30 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
247,33 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 43,99% |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -82,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -2,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,08 Tr | -44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,96 Tr | 91,40% |
Tổng tài sản | 68,91 Tr | 51,27% |
Tổng nợ | 36,34 Tr | 429,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -82,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | -63,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -162,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 154,24% |
Dòng tiền tự do | -16,24 Tr | -397,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31