Trang chủC1CI34 • BVMF
add
Crown Castle International Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
145,53 R$
Phạm vi một năm
116,14 R$ - 176,15 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,63 T USD
Số lượng trung bình
52,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 603,00 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | -4,77 T | -1.413,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -289,14 | -1.433,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -14,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,00 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 Tr | 13,33% |
Tổng tài sản | 32,74 T | -15,03% |
Tổng nợ | 32,87 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -133,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -469,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 T | -1.413,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 877,00 Tr | 1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,00 Tr | -32,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 Tr | -850,00% |
Dòng tiền tự do | 408,75 Tr | -4,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900