Trang chủC1CL34 • BVMF
add
Carnival Corp Brazilian Depositary Receipt
Giá đóng cửa hôm trước
159,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
162,00 R$ - 164,64 R$
Phạm vi một năm
80,56 R$ - 171,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,84 T USD
Số lượng trung bình
314,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 565,00 Tr | 514,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 461,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 218,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 28,89% |
Tổng tài sản | 51,16 T | 3,15% |
Tổng nợ | 41,16 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 Tr | 514,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,00 Tr | 52,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 Tr | 63,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 317,36% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 197,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115.000