Trang chủC1S • FRA
add
China Shineway Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 €
Mức chênh lệch một ngày
0,81 € - 0,82 €
Phạm vi một năm
0,79 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T HKD
Số lượng trung bình
365,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,67 Tr | -20,14% |
Chi phí hoạt động | 492,07 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | 106,79 Tr | -55,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,57 Tr | -34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | 9,84% |
Tổng tài sản | 10,04 T | 4,88% |
Tổng nợ | 2,57 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,79 Tr | -55,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,51 Tr | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,85 Tr | -9.727,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,37 Tr | -1,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,41 Tr | -118,09% |
Dòng tiền tự do | 46,27 Tr | -49,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.220