Trang chủC1V • ETR
add
mVISE AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 €
Mức chênh lệch một ngày
0,54 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 1,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -40,06% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 114,36% |
Thu nhập ròng | -832,50 N | -684,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,93 | -1.075,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,00 N | -158,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,00 N | -68,10% |
Tổng tài sản | 16,76 Tr | 17,39% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | -20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,50 N | -684,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 N | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,50 N | 127,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,50 N | 171,10% |
Dòng tiền tự do | -55,25 N | -121,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
60