Trang chủC1V • FRA
add
mVISE AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 €
Mức chênh lệch một ngày
0,56 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 896,50 N | -49,36% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,77 | 14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,00 N | 135,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -235,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,00 N | 3.400,00% |
Tổng tài sản | 13,32 Tr | 51,60% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,50 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | -98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,50 N | 79,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,50 N | 83,12% |
Dòng tiền tự do | 320,19 N | 178,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
45