Trang chủC1X • ASX
add
Cosmos Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
186,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,96 N | -71,05% |
Thu nhập ròng | -333,08 N | 69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,91 N | 71,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,44 N | -84,74% |
Tổng tài sản | 6,04 Tr | -18,48% |
Tổng nợ | 217,38 N | -43,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,08 N | 69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,59 N | 45,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,70 N | 63,57% |
Dòng tiền tự do | -323,58 N | 31,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web