Trang chủC26 • FRA
add
CellaVision AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,52 €
Mức chênh lệch một ngày
14,88 € - 14,88 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 25,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,69 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 77,82 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 40,94 Tr | -18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | -18,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,94 Tr | -16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,43 Tr | 22,84% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 9,08% |
Tổng nợ | 197,33 Tr | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,94 Tr | -18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,99 Tr | -39,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,37 Tr | -6,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 Tr | 1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,77 Tr | -72,51% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | -90,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
219