Trang chủC26 • FRA
add
CellaVision AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,56 €
Mức chênh lệch một ngày
13,90 € - 13,90 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 25,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T SEK
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,33 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 79,26 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 37,61 Tr | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,66 | -4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | -2,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,65 Tr | -0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,28 Tr | 27,01% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 9,35% |
Tổng nợ | 223,83 Tr | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,61 Tr | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,05 Tr | 44,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,04 Tr | -30,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,46 Tr | 2,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,04 Tr | 39,55% |
Dòng tiền tự do | 15,60 Tr | 1.011,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
229