Trang chủC28 • FRA
add
Moreld ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 €
Mức chênh lệch một ngày
1,23 € - 1,27 €
Phạm vi một năm
0,93 € - 1,37 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 208,92% |
Chi phí hoạt động | 640,56 Tr | 563,41% |
Thu nhập ròng | 40,66 Tr | 185,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 127,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,32 Tr | 371,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,10 Tr | 397,61% |
Tổng tài sản | 6,81 T | — |
Tổng nợ | 6,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,66 Tr | 185,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,12 Tr | 428,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,31 Tr | -105,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,74 Tr | -5.264,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,04 Tr | -509,39% |
Dòng tiền tự do | 196,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3.000