Trang chủC28 • FRA
add
Moreld ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 €
Mức chênh lệch một ngày
1,62 € - 1,66 €
Phạm vi một năm
0,93 € - 1,76 €
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 132,40% |
Chi phí hoạt động | 471,87 Tr | 288,74% |
Thu nhập ròng | 139,12 Tr | 181,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 135,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,86 Tr | 623,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,27 T | — |
Tổng nợ | 5,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,12 Tr | 181,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 586,68 Tr | 935,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 Tr | 94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -541,16 Tr | -149,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,35 Tr | -96,96% |
Dòng tiền tự do | 550,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3.000