Trang chủC28 • FRA
add
Moreld AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,10 € - 1,15 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,37 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | — |
Chi phí hoạt động | 453,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | -599,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,89 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | — |
Tổng tài sản | 7,11 T | — |
Tổng nợ | 6,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 223,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2.800