Trang chủC38 • FRA
add
Crest Nicholson Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 €
Mức chênh lệch một ngày
2,21 € - 2,21 €
Phạm vi một năm
1,68 € - 3,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
500,22 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,75 Tr | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 11,75 Tr | -4,47% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 128,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 129,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | 242,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,60 Tr | -9,83% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -2,73% |
Tổng nợ | 686,00 Tr | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 128,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,90 Tr | -11,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,65 Tr | -40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,95 Tr | 316,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 110,01% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 180,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
704