Trang chủC3H1 • FRA
add
Highland Copper Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 €
Mức chênh lệch một ngày
0,049 € - 0,049 €
Phạm vi một năm
0,045 € - 0,095 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -61,97% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 62,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 Tr | -38,19% |
Tổng tài sản | 53,91 Tr | -11,15% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | 254,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | 57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,44 N | -71,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | 53,61% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | 44,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9