Trang chủC4T • FRA
add
Greenrise Global Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,022 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,33 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,12 N | -4,12% |
Thu nhập ròng | -45,04 N | -57,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 N | -67,13% |
Tổng tài sản | 82,50 N | -81,23% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,04 N | -57,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,03 N | 70,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,03 N | 53,87% |
Dòng tiền tự do | -39,93 N | 51,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200