Trang chủC5C • FRA
add
Cascadero Copper Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,012 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,74 N | -3,38% |
Thu nhập ròng | 68,69 N | 288,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 N | -71,59% |
Tổng tài sản | 20,76 N | -84,01% |
Tổng nợ | 484,39 N | 100,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -463,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -556,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,69 N | 288,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 N | 117,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 N | 112,98% |
Dòng tiền tự do | -89,95 N | -207,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web