Trang chủC6G • FRA
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 €
Mức chênh lệch một ngày
1,31 € - 1,31 €
Phạm vi một năm
1,07 € - 1,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
231,34 T HKD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,12 T | 44,81% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 18,02% |
Thu nhập ròng | 10,98 T | 513,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,57 | 323,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 527,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 T | 433,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,17 T | 1,49% |
Tổng tài sản | 497,47 T | 7,55% |
Tổng nợ | 212,41 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,98 T | 513,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,62 T | 753,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 T | -152,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,82 T | -4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 T | 69,16% |
Dòng tiền tự do | 12,32 T | 68,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32.415