Trang chủC6V • FRA
add
Headwater Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 €
Mức chênh lệch một ngày
3,66 € - 3,70 €
Phạm vi một năm
3,08 € - 5,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CAD
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,74 Tr | 18,54% |
Chi phí hoạt động | 41,26 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | 48,91 Tr | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,03 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,66 Tr | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,69 Tr | -2,30% |
Tổng tài sản | 952,64 Tr | 13,91% |
Tổng nợ | 253,18 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,91 Tr | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,02 Tr | -16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,93 Tr | 16,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,98 Tr | -26,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | -64,21% |
Dòng tiền tự do | 28,80 Tr | 108,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38