Trang chủC79 • ASX
add
Chrysos Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 8,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
143,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | 72,80% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 30,57% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 66,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | 129,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,07 Tr | 14,45% |
Tổng tài sản | 243,26 Tr | 48,87% |
Tổng nợ | 44,99 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 66,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 257,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,51 Tr | 16,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,50 N | -92,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | 14,93% |
Dòng tiền tự do | -10,09 Tr | 29,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
163