Trang chủC7A • ASX
add
Clara Resources Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 466,17 N | -9,91% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,24 N | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,64 N | 1,87% |
Tổng tài sản | 7,95 Tr | -14,25% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 54,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,28 N | 5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 419,02 N | 24.690,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,52 N | 700,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,27 N | 122,33% |
Dòng tiền tự do | -407,00 N | -27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web