Trang chủC7A • ASX
add
Clara Resources Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
326,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,43 N | -13,30% |
Thu nhập ròng | -523,34 N | 82,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,43 N | 10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,73 N | -91,70% |
Tổng tài sản | 9,76 Tr | -28,86% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 100,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,34 N | 82,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,78 N | 38,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,18 N | -5.332,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 659,35 N | -47,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,61 N | -129,83% |
Dòng tiền tự do | -371,06 N | -19,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web