Trang chủC7B • FRA
add
China New City Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 €
Mức chênh lệch một ngày
0,074 € - 0,074 €
Phạm vi một năm
0,049 € - 0,091 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 256,94% |
Chi phí hoạt động | 67,29 Tr | -21,00% |
Thu nhập ròng | 188,89 Tr | 666,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 258,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,58 Tr | 1.319,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,75 Tr | -61,26% |
Tổng tài sản | 13,42 T | -7,97% |
Tổng nợ | 8,22 T | -11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,89 Tr | 666,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,95 Tr | 218,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,60 Tr | -374,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,46 Tr | 70,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,72 Tr | 90,86% |
Dòng tiền tự do | 458,53 Tr | 1.785,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.287