Trang chủC8MQ • FRA
add
Hannan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 €
Mức chênh lệch một ngày
0,37 € - 0,37 €
Phạm vi một năm
0,072 € - 0,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
569,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,04 N | -75,22% |
Thu nhập ròng | -240,84 N | 76,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,37 N | 75,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 50,39% |
Tổng tài sản | 10,41 Tr | -9,26% |
Tổng nợ | 336,98 N | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,84 N | 76,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,30 N | 8,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,11 N | -27,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 389,22% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -84,44% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2