Trang chủC9Q • SGX
add
Sinostar Pec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,97 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 61,33% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -79,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -77,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,12 Tr | -63,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,66 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -18,32% |
Tổng nợ | 460,59 Tr | -33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -79,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,56 Tr | -314,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,27 Tr | 32,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,48 Tr | -3.577,75% |
Dòng tiền tự do | -250,17 Tr | -378,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
677