Trang chủCA1 • ETR
add
Circus SE
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 €
Mức chênh lệch một ngày
14,90 € - 15,50 €
Phạm vi một năm
11,60 € - 36,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
352,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,22 N | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 40,76% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | -80,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | -39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,36 N | — |
Tổng tài sản | 21,06 Tr | — |
Tổng nợ | 10,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,38 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
72