Trang chủCA3 • FRA
add
Comerica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 €
Mức chênh lệch một ngày
60,00 € - 60,00 €
Phạm vi một năm
42,80 € - 69,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,00 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 551,00 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,09 | -18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -25,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -21,22% |
Tổng tài sản | 79,66 T | -7,05% |
Tổng nợ | 72,30 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 689,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | -37,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 73,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 174,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.680