Trang chủCA • EPA
add
Carrefour SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 €
Mức chênh lệch một ngày
14,29 € - 14,57 €
Phạm vi một năm
13,14 € - 17,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 T EUR
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,70 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -3,29% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -97,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -97,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,50 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 20,97% |
Tổng tài sản | 54,40 T | 0,47% |
Tổng nợ | 42,24 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -97,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,50 Tr | -36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,00 Tr | -519,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 Tr | 82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,00 Tr | 2,26% |
Dòng tiền tự do | 386,69 Tr | 9,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
305.309