Trang chủCAA • ASX
add
Capral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 $
Mức chênh lệch một ngày
9,20 $ - 9,40 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,50 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | -67,00% |
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | 16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,80 Tr | 162,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,91 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 472,42 Tr | 11,10% |
Tổng nợ | 247,29 Tr | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | 16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 Tr | -44,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -175,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 Tr | 30,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,50 N | -94,03% |
Dòng tiền tự do | 19,80 Tr | 111,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.100