Trang chủCAAOF • OTCMKTS
add
INDVR Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,52 N | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -35,85% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 71,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -628,50 | 73,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | 47,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,05 N | -35,02% |
Tổng tài sản | 7,44 Tr | -18,05% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 71,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,18 N | 85,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,11 N | 49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 817,70 N | -62,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,62 N | 98,51% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web