Trang chủCAAP • NYSE
add
Corporacion America Airports SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,16 $
Mức chênh lệch một ngày
18,94 $ - 19,54 $
Phạm vi một năm
13,97 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T USD
Số lượng trung bình
381,95 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,41 Tr | 274,93% |
Chi phí hoạt động | 52,50 Tr | 223,53% |
Thu nhập ròng | 37,78 Tr | -58,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -89,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,68 Tr | 71,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,90 Tr | 14,86% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 18,05% |
Tổng nợ | 2,66 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,78 Tr | -58,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,49 Tr | 1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,61 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,50 Tr | -50,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,04 Tr | 28,31% |
Dòng tiền tự do | 107,10 Tr | 673,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.100