Trang chủCAB • KLSE
add
CAB Cakaran Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
431,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
211,11 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,85 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 32,51 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -53,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -54,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,10 Tr | -22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,35 Tr | 24,39% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 4,69% |
Tổng nợ | 727,21 Tr | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 Tr | -53,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,39 Tr | 0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | -99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | 76,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,28 Tr | 355,43% |
Dòng tiền tự do | 36,18 Tr | 5.308,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.568