Trang chủCAB • KLSE
add
CAB Cakaran Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
477,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
312,21 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,72 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 36,06 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 30,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,36 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,99 Tr | 15,90% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 0,76% |
Tổng nợ | 688,74 Tr | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,55 Tr | 132,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 Tr | 33,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 73,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,63 Tr | 199,94% |
Dòng tiền tự do | 22,32 Tr | 743,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.611