Trang chủCABA • NASDAQ
add
Cabaletta Bio Inc
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(3,35%)+0,043
1,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:59:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,44 Tr USD
Số lượng trung bình
923,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,78 Tr | 45,96% |
Thu nhập ròng | -32,59 Tr | -56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -41,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,32 Tr | -46,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,96 Tr | -32,04% |
Tổng tài sản | 185,05 Tr | -27,05% |
Tổng nợ | 32,71 Tr | 87,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,59 Tr | -56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,12 Tr | -40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,12 Tr | 967,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 Tr | -95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | -108,55% |
Dòng tiền tự do | -14,12 Tr | -68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163