Trang chủCABI • OTCMKTS
add
Cabbacis Inc
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,76 N | 95,83% |
Thu nhập ròng | -149,74 N | -84,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,85 N | — |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | — |
Tổng nợ | 98,31 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,74 N | -84,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,99 N | -137,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 N | 60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,30 N | 115,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,94 N | 304,77% |
Dòng tiền tự do | -108,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
3