Trang chủCABJF • OTCMKTS
add
Carlsberg A/S Class B
Giá đóng cửa hôm trước
104,05 $
Mức chênh lệch một ngày
99,60 $ - 105,70 $
Phạm vi một năm
97,10 $ - 147,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 T USD
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 112,27 T | -7,22% |
Tổng nợ | 88,27 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | -27,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 Tr | 105,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 T | -2.798,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -187,30% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | -13,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trang web
Nhân viên
31.000