Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
688,21 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,88 Tr | -22,80% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | 309,00 N | -72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -65,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -55,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 127,62 Tr | -4,63% |
Tổng nợ | 77,57 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 N | -72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -508,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,00 N | 113,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | -172,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -224,40% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | 547,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213