Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
146,57 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 Tr | -65,11% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -47,82% |
Thu nhập ròng | -249,00 N | -153,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -254,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 N | -86,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 Tr | -12,13% |
Tổng tài sản | 125,14 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 74,41 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 N | -153,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | 159,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | -3.045,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 559,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,00 N | 104,82% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 156,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213