Trang chủCAC • JSE
add
CAFCA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,00 ZAC
Phạm vi một năm
130,00 ZAC - 378,00 ZAC
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,00%
0,47%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZWL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,90 T | 41,93% |
Chi phí hoạt động | 228,08 T | 60,46% |
Thu nhập ròng | 72,76 T | 24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | -12,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,91 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZWL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 T | 1.380,50% |
Tổng tài sản | 911,51 T | 5.916,32% |
Tổng nợ | 136,63 T | 4.749,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZWL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,76 T | 24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,31 T | 42,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,54 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,61 T | -106,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 T | 300,72% |
Dòng tiền tự do | 68,05 T | 32,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
313