Trang chủCAC • NASDAQ
add
Camden National Corp
38,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,74 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,29 $
Mức chênh lệch một ngày
38,46 $ - 39,51 $
Phạm vi một năm
30,11 $ - 50,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,15 Tr USD
Số lượng trung bình
112,83 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,77 Tr | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 26,94 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 72,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,36 | 41,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 21,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,40 Tr | 88,79% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 1,59% |
Tổng nợ | 5,27 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 72,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,19 Tr | 482,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 87,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,82 Tr | 149,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,45 Tr | 167,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
586