Trang chủCAC • NASDAQ
add
Camden National Corporation
46,52 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
46,52 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 00:31:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,80 $
Mức chênh lệch một ngày
45,86 $ - 46,62 $
Phạm vi một năm
28,62 $ - 50,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
785,23 Tr USD
Số lượng trung bình
80,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,77 Tr | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 26,94 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 72,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,36 | 41,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 21,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,21 Tr | 72,55% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 1,59% |
Tổng nợ | 5,27 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 72,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600