Trang chủCAD • LON
add
Cadogan Energy Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 GBX
Phạm vi một năm
1,22 GBX - 3,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
34,62 N
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | 105,14% |
Chi phí hoạt động | 754,00 N | 5,31% |
Thu nhập ròng | 109,50 N | 227,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 161,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,00 N | 247,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 Tr | 6,66% |
Tổng tài sản | 38,24 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,50 N | 227,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,50 N | 813,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | -47,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,00 N | 277,78% |
Dòng tiền tự do | 295,62 N | 231,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
74