Trang chủCADL • NASDAQ
add
Candel Therapeutics Inc
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,020
5,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:46:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,03 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -8,36 Tr | 34,59% |
Thu nhập ròng | -14,07 Tr | -26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | 26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,65 Tr | 189,88% |
Tổng tài sản | 106,87 Tr | 159,38% |
Tổng nợ | 40,54 Tr | 42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,07 Tr | -26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | 21,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,91 Tr | 76.061,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,10 Tr | 1.237,33% |
Dòng tiền tự do | 19,25 Tr | 632,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38