Trang chủCADL • NASDAQ
add
Candel Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,24 Tr USD
Số lượng trung bình
398,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,51 Tr | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 Tr | -61,48% |
Tổng tài sản | 21,52 Tr | -57,02% |
Tổng nợ | 36,77 Tr | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -468,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | -26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | 25,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 Tr | 45,06% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | 44,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42