Trang chủCADLF • OTCMKTS
add
Cadeler A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 7,09 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,47 Tr | 243,46% |
Chi phí hoạt động | 16,09 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 108,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 102,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | 326,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,11 Tr | -55,00% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 65,98% |
Tổng nợ | 1,24 T | 235,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 108,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,39 Tr | 55,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,79 Tr | -358,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,04 Tr | 140,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,64 Tr | -68,32% |
Dòng tiền tự do | -416,05 Tr | -355,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
752