Trang chủCADO • BCBA
add
Carlos Casado SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 $
Mức chênh lệch một ngày
521,00 $ - 535,00 $
Phạm vi một năm
330,00 $ - 684,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,86 T ARS
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 573,89 Tr | -8,68% |
Thu nhập ròng | -178,68 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,50 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,14 Tr | 102,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | -84,66% |
Tổng tài sản | 50,81 T | 184,24% |
Tổng nợ | 10,08 T | 281,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,68 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,33 Tr | 28,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,28 Tr | 346,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,05 Tr | 78,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web