Trang chủCADUA • BMV
add
Cadu Inmobiliaria SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T MXN
Số lượng trung bình
50,83 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 219,21 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -69,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,45 Tr | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,49 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 1,93% |
Tổng nợ | 6,14 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -69,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,57 Tr | 8.135,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | -50,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,52 Tr | -661,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,27 Tr | -34,19% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 333,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
89