Trang chủCAE • ASX
add
Cannindah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
941,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,95 N | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 100,90 N | -52,74% |
Thu nhập ròng | -331,30 N | 32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 N | -42,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,89 N | 51,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 N | -96,17% |
Tổng tài sản | 17,83 Tr | 5,93% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,30 N | 32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,85 N | 53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,74 N | 96,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,64 N | -102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,23 N | -210,28% |
Dòng tiền tự do | -43,79 N | 94,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web