Trang chủCAEN • OTCMKTS
add
California-Engels Mining Co
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,71 N | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 33,15 N | 33,91% |
Thu nhập ròng | 19,70 N | -86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,21 | -87,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,01 N | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,29 N | 3,68% |
Tổng tài sản | 830,49 N | -0,10% |
Tổng nợ | 72,62 N | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,70 N | -86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,07 N | -59,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,45 N | -87,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1880
Trang web