Trang chủCAF • ASX
add
Centrepoint Alliance Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
243,09 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,63 Tr | 14,63% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 19,12% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 111,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | -25,41% |
Tổng tài sản | 56,75 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 22,22 Tr | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | -36,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 N | 94,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -1.832,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 7,93% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | 125,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
187