Trang chủCAFO • EPA
add
CAFOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,76 €
Phạm vi một năm
7,42 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
992,00
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,33 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 47,29 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 118,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 114,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,46 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 402,69 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 250,52 Tr | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 118,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 Tr | -36,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | -167,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | -137,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | -132,68% |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | -17,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.073