Trang chủCAG • ASX
add
Cape Range Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,02 N | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 235,29 N | -30,57% |
Thu nhập ròng | -87,38 N | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,50 | 51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,78 N | 78,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -19,90% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -16,47% |
Tổng nợ | 524,76 N | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,38 N | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,98 N | 72,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,62 N | -206,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 N | 60,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,37 N | 19,58% |
Dòng tiền tự do | -69,48 N | -6,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
9