Trang chủCAGPF • OTCMKTS
add
Samara Asset Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 458,10 N | 17,12% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 108,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | 780,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -91,93% |
Tổng tài sản | 223,45 Tr | 22,05% |
Tổng nợ | 34,15 Tr | 536,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 108,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | 187,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,25 Tr | -178,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,72 Tr | 10.249,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -95,98% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | 1.839,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
12