Trang chủCAI • CVE
add
Capitan Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,91 N | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 216,12 N | 14,66% |
Thu nhập ròng | -45,01 N | 16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,18 | 17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,22 N | 541,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | -8,31% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | -7,90% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 35,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,01 N | 16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,78 N | -186,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,68 N | 21,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,93 N | -722,17% |
Dòng tiền tự do | -61,69 N | -153,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web