Trang chủCAI • NASDAQ
add
Caris Life Sciences Ord
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 $
Mức chênh lệch một ngày
26,10 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
25,56 $ - 30,70 $
Số lượng trung bình
823,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,92 Tr | 49,88% |
Chi phí hoạt động | 115,01 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | -102,58 Tr | 7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,84 | 38,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,91 Tr | 31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | 291,58 Tr | — |
Tổng nợ | 645,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -353,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,58 Tr | 7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,34 Tr | 57,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -104,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -99,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,74 Tr | -117,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.769