Trang chủCAJ • ASX
add
Capitol Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,53 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -597,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,71 | -574,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 Tr | 121,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 Tr | 25,85% |
Tổng tài sản | 319,48 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 208,82 Tr | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -597,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 Tr | 0,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -36,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | -2,04% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 118,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.000