Trang chủCAKK • IDX
add
Cahayaputra Asa Keramik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
145,00 Rp - 154,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 202,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
181,70 T IDR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,78 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 6,86 T | -15,93% |
Thu nhập ròng | -9,09 T | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,21 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 T | -48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,94 Tr | 40,45% |
Tổng tài sản | 482,42 T | 3,50% |
Tổng nợ | 289,55 T | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 T | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 T | -123,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | 84,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 T | -62,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -8.442,84% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 153,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
145